Close Menu

    Subscribe to Updates

    Get the latest creative news from FooBar about art, design and business.

    What's Hot

    Tự Động Phân Tích Dữ Liệu Bán Hàng Với Google Sheet, BigQuery và N8N

    Tháng 5 24, 2025

    Thay Thế Cursor Miễn Phí: Biến VS Code Thành Trợ Lý AI Mạnh Mẽ

    Tháng 5 24, 2025

    Hướng Dẫn Toàn Diện: Xây Dựng App Và Kiếm Tiền Từ Nó | Lộ Trình A-Z

    Tháng 5 23, 2025
    Facebook X (Twitter) Instagram
    • Demos
    • Buy Now
    Facebook X (Twitter) Instagram Pinterest Vimeo
    Minh SEOMinh SEO
    • Home
    • Về chúng tôi
    • Contact
    • AI Agent
    • Javascript
    • Quan điểm hay
    Subscribe
    Minh SEOMinh SEO
    Trang chủ » API và Webhook: Kiến Thức Cơ Bản Bạn Cần Biết Trước Khi Xây Dựng Workflow
    n8n

    API và Webhook: Kiến Thức Cơ Bản Bạn Cần Biết Trước Khi Xây Dựng Workflow

    minhminhBy minhminhTháng 5 6, 2025Không có bình luận8 Mins Read
    Share Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Tumblr Reddit Telegram Email
    Share
    Facebook Twitter LinkedIn Pinterest Email

    Dựa trên video hướng dẫn của n8n

    Bạn đang cảm thấy bối rối với những thuật ngữ như API, Webhook khi bắt đầu xây dựng workflow tự động? Đừng lo, mình hiểu cảm giác đó!

    Trong bài viết này, mình sẽ giải thích những khái niệm này một cách đơn giản nhất có thể, giúp bạn nắm vững kiến thức nền tảng trước khi bắt đầu xây dựng workflow end-to-end đầu tiên của mình nhé.

    Nội Dung Chính

    • API là gì? Giải thích bằng ví dụ đơn giản (00:00-04:10)
    • Cách thức hoạt động của API (04:11-06:10)
    • HTTP Request: Các thành phần chính (06:11-11:15)
    • HTTP Response: Nhận và xử lý phản hồi (11:16-13:35)
    • Webhook (Reverse API): Cách thức hoạt động (13:36-15:30)

    API là gì? Giải thích bằng ví dụ đơn giản (00:00-04:10)

    API (Application Programming Interface) là một khái niệm quan trọng mà bất kỳ ai muốn tự động hóa workflow đều cần nắm vững. Nhưng thay vì đi vào định nghĩa khô khan, mình sẽ bắt đầu với một ví dụ quen thuộc mà ai cũng có thể hiểu được.

    Ví dụ về nhà hàng:

    • Bạn (client) ngồi tại bàn trong nhà hàng
    • Người phục vụ (interface) nhận order của bạn
    • Nhà bếp (application) chuẩn bị món ăn
    • Người phục vụ mang thức ăn đến cho bạn

    Tương tự như vậy, khi bạn muốn lấy dữ liệu từ Google Sheets (nhà bếp/application), bạn không trực tiếp “đi vào bếp” để lấy dữ liệu, mà sẽ thông qua “người phục vụ” – chính là API!

    Ý Kiến Của Mình:

    Ví dụ về nhà hàng này thực sự rất dễ hiểu cho người mới. Mình thấy nó giúp “cụ thể hóa” một khái niệm khá trừu tượng như API. Khi bạn hiểu được mô hình này, việc tiếp cận các khái niệm kỹ thuật phức tạp hơn sẽ dễ dàng hơn nhiều đấy!

    Cách thức hoạt động của API (04:11-06:10)

    API giúp chúng ta “trừu tượng hóa” sự phức tạp của ứng dụng. Tưởng tượng nếu mỗi lần muốn đọc dữ liệu từ Google Sheets, bạn phải trực tiếp truy cập vào server của Google, tìm sheet cụ thể và đọc dữ liệu – quá phức tạp phải không nào?

    Thuật ngữ quan trọng:

    • Documentation: Giống như “thực đơn” của nhà hàng, nói cho bạn biết API có thể làm gì
    • Request: Yêu cầu bạn gửi tới ứng dụng thông qua API
    • Response: Phản hồi bạn nhận được từ ứng dụng
    • Client: Người dùng/ứng dụng gửi request (chính là bạn)
    • Server: Nơi xử lý request và trả về response

    Trong n8n, bạn sẽ thấy node HTTP Request – đây chính là công cụ để bạn gửi các yêu cầu API và nhận phản hồi từ các ứng dụng khác nhau.

    Ý Kiến Của Mình:

    Documentation là người bạn tốt nhất của bạn khi làm việc với API. Đừng ngại đọc nó nhé! Mỗi API đều có cách hoạt động riêng, và documentation sẽ chỉ cho bạn chính xác cách sử dụng API đó một cách hiệu quả.

    HTTP Request: Các thành phần chính (06:11-11:15)

    Khi gửi một HTTP request, bạn cần hiểu 4 thành phần chính. Hãy xem chúng giống như gì trong thực tế nhé!

    Bốn thành phần chính của HTTP Request:

    • URL: Địa chỉ của tài nguyên trên web
    • Method: Hành động muốn thực hiện (GET, POST…)
    • Header: Thông tin bổ sung về request
    • Body: Dữ liệu bạn muốn gửi (chỉ dùng cho một số method)

    1. URL (Uniform Resource Locator)

    URL là địa chỉ duy nhất của tài nguyên trên web. Ví dụ: https://api.example.com:8080/users?id=123

    Cấu trúc URL:

    • Scheme: https://
    • Host: api.example.com
    • Port: 8080 (tùy chọn)
    • Path: /users
    • Query Parameters: ?id=123 (tùy chọn, luôn bắt đầu bằng dấu ?)

    2. Method

    Method mô tả hành động bạn muốn thực hiện. Chúng thường là các động từ, giúp bạn dễ dàng hiểu mục đích của request.

    Các Method phổ biến:

    • GET: Lấy thông tin (đọc dữ liệu)
    • POST: Gửi thông tin (tạo mới)
    • PUT/PATCH: Cập nhật thông tin
    • DELETE: Xóa thông tin

    3. Header

    Header cung cấp thông tin bổ sung về request của bạn. Ví dụ về vị trí, ngôn ngữ, loại thiết bị, hoặc định dạng dữ liệu mà bạn muốn nhận.

    Ví dụ: Accept: application/json – Yêu cầu server trả về dữ liệu dạng JSON.

    4. Body

    Body chứa thông tin bạn muốn gửi đến server, chỉ được sử dụng cho một số method như POST. Ví dụ khi gửi form đăng ký:

    
    {
      "firstName": "Maxim",
      "lastName": "Poon",
      "email": "example@email.com"
    }
        

    Xác thực (Authentication)

    Để bảo mật, hầu hết API đều yêu cầu xác thực – chứng minh bạn có quyền truy cập vào dữ liệu.

    Phương thức xác thực phổ biến:

    • API Key qua Query Parameter: ?api_key=YOUR_API_KEY
    • API Key qua Header: Authorization: Bearer YOUR_API_KEY
    • OAuth: “Đăng nhập bằng Google” là một ví dụ điển hình

    Ý Kiến Của Mình:

    Khi mới bắt đầu với API, đừng quá lo lắng nếu không hiểu hết các khái niệm. Hãy thử nghiệm với các API đơn giản như Weather API trước, rồi dần dần tiến đến các API phức tạp hơn nhé. Và nhớ rằng, Method chính là động từ mô tả hành động bạn muốn thực hiện – đây là cách dễ nhất để xác định nên sử dụng method nào!

    HTTP Response: Nhận và xử lý phản hồi (11:16-13:35)

    Khi bạn gửi request đi, server sẽ xử lý và trả về response. Giống như việc đặt món ăn và nhận lại món ăn từ nhà hàng vậy!

    Ba thành phần chính của HTTP Response:

    • Status Code: Mã số cho biết request có thành công hay không
    • Header: Thông tin bổ sung về response
    • Body: Dữ liệu thực tế được trả về

    1. Status Code

    Status code là số 3 chữ số cho bạn biết request của bạn có thành công hay không và nếu không, lý do là gì.

    Các Status Code phổ biến:

    • 200 OK: Request thành công
    • 401 Unauthorized: Vấn đề về xác thực (kiểm tra lại credentials)
    • 404 Not Found: Không tìm thấy tài nguyên (kiểm tra URL)
    • 500 Internal Server Error: Lỗi từ phía server (không phải lỗi của bạn)

    Mẹo nhỏ: Status code bắt đầu bằng 2xx = thành công, 4xx = lỗi từ phía bạn, 5xx = lỗi từ phía server.

    2. Header

    Tương tự như request header, response header cung cấp thông tin thêm về dữ liệu được trả về.

    Ví dụ: Kích thước nội dung, loại nội dung, thời gian hết hạn…

    3. Body

    Body chứa dữ liệu thực tế mà server trả về. Nó có thể ở nhiều định dạng khác nhau:

    • HTML (khi bạn duyệt web)
    • JSON (phổ biến nhất cho API)
    • Dữ liệu nhị phân (hình ảnh, file,…)

    Ý Kiến Của Mình:

    Status code là người bạn tốt nhất của bạn khi debug API! 401 thường có nghĩa là “Kiểm tra lại key của bạn”, 404 nghĩa là “Kiểm tra lại URL”, còn 500 thì… chỉ có thể chờ và thử lại sau. Bạn có thể dùng các công cụ như Postman để test API trước khi tích hợp vào workflow của mình nhé.

    Webhook (Reverse API): Cách thức hoạt động (13:36-15:30)

    Webhook còn được gọi là “Reverse API”. Thay vì bạn phải liên tục “hỏi” server xem có gì mới không, server sẽ chủ động “báo” cho bạn khi có sự kiện xảy ra.

    Ví dụ thực tế:

    • Cách thông thường (Polling): Bạn liên tục kiểm tra cửa xem bạn bè đã đến chưa
    • Webhook: Bạn đợi tiếng chuông cửa reo – bạn bè sẽ báo cho bạn khi họ đến

    Ứng dụng thực tế với Stripe

    Giả sử bạn cần biết khi nào có thanh toán mới trên Stripe:

    Hai cách tiếp cận:

    • Polling: Cứ mỗi vài phút, bạn lại gửi request đến Stripe để hỏi “Có thanh toán mới không?”
    • Webhook: Bạn thiết lập webhook và Stripe sẽ tự động gửi thông báo đến URL của bạn mỗi khi có thanh toán mới

    Để thiết lập webhook, bạn cần:

    • URL nơi bạn muốn nhận thông tin
    • Công cụ như n8n và node Webhook để xử lý thông tin nhận được

    Ý Kiến Của Mình:

    Webhook giúp bạn xây dựng các workflow real-time mà không cần liên tục “hỏi” server. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm tài nguyên mà còn giúp workflow của bạn phản ứng ngay lập tức khi có sự kiện xảy ra. Trong n8n, node Webhook sẽ là người bạn đồng hành đắc lực của bạn khi làm việc với webhook nhé!

    Bài viết này tóm tắt video hướng dẫn tuyệt vời được tạo bởi n8n. Nếu bạn thấy bản tóm tắt này hữu ích, hãy ủng hộ tác giả bằng cách xem toàn bộ video và đăng ký kênh của họ nhé.

    Share. Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Tumblr Email
    Previous ArticleKhóa Học Nhập Môn Annan: Hiểu Về Tự Động Hóa Trong 10 Phút
    Next Article Tìm Hiểu Node Trong N8N: Khối Xây Dựng Cơ Bản Cho Workflow
    minhminh
    • Website

    Related Posts

    n8n

    Tự Động Phân Tích Dữ Liệu Bán Hàng Với Google Sheet, BigQuery và N8N

    Tháng 5 24, 2025
    n8n

    Hướng Dẫn Sử Dụng Crawl For AI: Thu Thập Dữ Liệu Tự Động Hiệu Quả

    Tháng 5 22, 2025
    n8n

    Xử Lý Files Trong n8n: Hướng Dẫn Chi Tiết Cho Workflow Builder

    Tháng 5 16, 2025
    Add A Comment
    Leave A Reply Cancel Reply

    Demo
    Top Posts

    Khắc Phục Tận Gốc Thói Quen Trì Hoãn Với “The End of Procrastination”: Hướng Dẫn Chi Tiết Trong 90 Ngày

    Tháng 5 5, 202510 Views

    Programmable Agentic Coding: Tận Dụng Claude Code Để Tối Ưu Công Việc Lập Trình

    Tháng 5 3, 20256 Views

    Tìm Hiểu Node Trong N8N: Khối Xây Dựng Cơ Bản Cho Workflow

    Tháng 5 6, 20253 Views
    Stay In Touch
    • Facebook
    • YouTube
    • TikTok
    • WhatsApp
    • Twitter
    • Instagram
    Latest Reviews

    Subscribe to Updates

    Get the latest tech news from FooBar about tech, design and biz.

    Demo
    Most Popular

    Khắc Phục Tận Gốc Thói Quen Trì Hoãn Với “The End of Procrastination”: Hướng Dẫn Chi Tiết Trong 90 Ngày

    Tháng 5 5, 202510 Views

    Programmable Agentic Coding: Tận Dụng Claude Code Để Tối Ưu Công Việc Lập Trình

    Tháng 5 3, 20256 Views

    Tìm Hiểu Node Trong N8N: Khối Xây Dựng Cơ Bản Cho Workflow

    Tháng 5 6, 20253 Views
    Our Picks

    Tự Động Phân Tích Dữ Liệu Bán Hàng Với Google Sheet, BigQuery và N8N

    Tháng 5 24, 2025

    Thay Thế Cursor Miễn Phí: Biến VS Code Thành Trợ Lý AI Mạnh Mẽ

    Tháng 5 24, 2025

    Hướng Dẫn Toàn Diện: Xây Dựng App Và Kiếm Tiền Từ Nó | Lộ Trình A-Z

    Tháng 5 23, 2025

    Subscribe to Updates

    Get the latest creative news from FooBar about art, design and business.

    Facebook X (Twitter) Instagram Pinterest
    • Home
    • Get In Touch
    © 2025 ThemeSphere. Designed by ThemeSphere.

    Type above and press Enter to search. Press Esc to cancel.